Có 2 kết quả:

包罗 bāo luó ㄅㄠ ㄌㄨㄛˊ包羅 bāo luó ㄅㄠ ㄌㄨㄛˊ

1/2

Từ điển phổ thông

che phủ, chứa đựng

Từ điển Trung-Anh

(1) to include
(2) to cover
(3) to embrace

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

che phủ, chứa đựng

Từ điển Trung-Anh

(1) to include
(2) to cover
(3) to embrace

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0